Có 2 kết quả:
飛行 fēi xíng ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ • 飞行 fēi xíng ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of planes etc) to fly
(2) flying
(3) flight
(4) aviation
(2) flying
(3) flight
(4) aviation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of planes etc) to fly
(2) flying
(3) flight
(4) aviation
(2) flying
(3) flight
(4) aviation
Bình luận 0