Có 2 kết quả:

飛行 fēi xíng ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ飞行 fēi xíng ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of planes etc) to fly
(2) flying
(3) flight
(4) aviation

Từ điển Trung-Anh

(1) (of planes etc) to fly
(2) flying
(3) flight
(4) aviation